Có 1 kết quả:
身不由己 shēn bù yóu jǐ ㄕㄣ ㄅㄨˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without the freedom to act independently (idiom); involuntary
(2) not of one's own volition
(3) in spite of oneself
(2) not of one's own volition
(3) in spite of oneself
Bình luận 0