Có 1 kết quả:

身不由己 shēn bù yóu jǐ ㄕㄣ ㄅㄨˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) without the freedom to act independently (idiom); involuntary
(2) not of one's own volition
(3) in spite of oneself

Bình luận 0